Lãi suất trong nền kinh tế là một chủ đề kinh tế quan trọng thường được quan tâm trong tất cả các giai đoạn của nền kinh tế. Vậy nên hôm nay, hãy cùng Libra24h.com tìm hiểu sâu hơn về lãi suất và Vai trò của lãi suất trong nền kinh tế thị trường hiện nay nhé!
Hiểu biết chung về Lãi suất
Khái niệm về lãi suất
Lãi suất (Interest rate) là chi phí vay tiền hoặc tiền lãi kiếm được từ việc tiết kiệm hoặc cho vay tiền. Nó được thể hiện dưới dạng phần trăm của số tiền gốc và thường được tính trên cơ sở hàng năm. Đối tượng gửi tiền hoặc vay tiền có thể là cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức, ngân hàng và ngược lại.
Lãi suất được thiết lập bởi các tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng thương mại hoặc ngân hàng trung ương, và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và chính sách của chính phủ. Lãi suất có thể ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp bằng cách ảnh hưởng đến chi phí vay tiền, lợi tức tiết kiệm và khả năng chi trả của các khoản đầu tư. Chúng là một chỉ số kinh tế quan trọng được giám sát chặt chẽ bởi các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Đọc thêm: Tác động của các chỉ số kinh tế đối với giao dịch ngoại hối
Ngân hàng trung ương của một quốc gia có trách nhiệm thiết lập lãi suất để đạt được các mục tiêu chính sách tiền tệ của mình, chẳng hạn như kiểm soát lạm phát, duy trì sự ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi lãi suất thấp, khoản vay trở nên rẻ hơn và hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp, điều này có thể dẫn đến tăng chi tiêu, đầu tư và hoạt động kinh tế. Ngược lại, khi lãi suất cao, việc vay mượn trở nên đắt đỏ hơn, điều này có thể ngăn cản chi tiêu và đầu tư và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Các loại lãi suất
Hiện nay, có rất nhiều loại lãi suất khác nhau, tuy nhiên có thể phân loại lãi suất dựa trên 5 tiêu chí sau đây:
-
Dựa vào tính chất khoản vay
Căn cứ theo tính chất khoản vay, lãi suất được chia thành 6 loại cơ bản, bao gồm: lãi suất tiền gửi, lãi suất tín dụng, lãi suất chiết khấu, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất liên ngân hàng và lãi suất cơ bản.
Lãi suất tiền gửi ngân hàng
Lãi suất tiền gửi là mức lãi mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng đã gửi tiền tại đó. Các loại tiền gửi bao gồm tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, tiền gửi bằng đồng Việt Nam hoặc tiền gửi ngoại tệ,… Mức lãi suất tiền gửi ngân hàng phụ thuộc vào loại tiền, số tiền gửi, kỳ hạn và thời gian gửi của khách hàng.
Lãi suất tín dụng ngân hàng
Lãi suất tín dụng ngân hàng là mức lãi suất mà khách hàng là người đi vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Mức lãi suất tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào loại hình vay (trả góp, tín dụng, sản xuất,…), mức độ quan hệ và thỏa thuận giữa hai bên.
Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là một loại lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa trên nhu cầu vay tiền của các ngân hàng thương mại để sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn hoặc khi không có đủ tiền mặt để dự trữ.
Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu là một loại lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa trên giấy tờ có giá trị ngắn hạn hoặc số tiền ghi trên thương phiếu khi đến kỳ hạn thanh toán. Mức lãi suất phụ thuộc vào giá trị của giấy tờ hoặc khả năng thanh toán của người có trách nhiệm trả lại số tiền được ghi trên thương phiếu.
Lãi suất liên ngân hàng
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất mà các ngân hàng sử dụng để vay và cho vay vốn cho nhau trên thị trường tài chính. Mức lãi suất này được quy định và điều chỉnh bởi Ngân hàng Trung ương dựa trên tỷ trọng sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Lãi suất cơ bản
Lãi suất cơ bản là mức lãi suất tối thiểu mà Ngân hàng Nhà Nước áp dụng cho đồng tiền trong nước. Từ mức lãi suất cơ bản này, các tổ chức tín dụng có thể quy định các mức lãi suất khác cho các dịch vụ tín dụng khác nhau, phù hợp với tình hình kinh doanh.
-
Dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được
Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được mà lãi suất được chia thành 2 loại là lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế.
Lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) thể hiện sự tăng trưởng của tiền tệ sau một khoảng thời gian cụ thể, thường là 1 năm. Lãi suất này được tính dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay/đầu tư mà không tính đến ảnh hưởng của lạm phát. Lãi suất danh nghĩa thường được đưa ra trong các hợp đồng tín dụng và ghi rõ trên các công cụ nợ.
Lãi suất thực
Lãi suất thực tế (hay còn gọi là lãi suất hiệu quả – real interest rate) được tính dựa trên lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát trong cùng thời kỳ. Lãi suất thực tế được coi là chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của tiền gửi hoặc khoản vay.
Công thức mô tả mối liên hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực như sau:
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát
Ví dụ, nếu lãi suất danh nghĩa là 10%, nhưng mức tăng giá là 5%, thì lãi suất thực tế sẽ là 5%.
-
Dựa vào tính linh hoạt của lãi suất quy định
Lãi suất được chia thành 2 loại là lãi suất cố định và lãi suất thả nổi dựa vào tính linh hoạt của nó.
Lãi suất cố định
Lãi suất cố định là mức lãi suất mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thỏa thuận với khách hàng và giữ nguyên suốt thời gian vay được quy định trên hợp đồng. Lãi suất cố định thường được áp dụng cho các khoản vay có kỳ hạn dài và không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường.
Ví dụ: Vào tháng 1/2023, bạn gửi 10 triệu đồng vào ngân hàng X với kỳ hạn 6 tháng và lãi suất 8%/năm. Tuy nhiên, đến tháng 2/2023, lãi suất của ngân hàng X tăng lên 10%/ năm. Khi đó, lãi suất cố định vẫn là 8%/năm, chứ không phải là 10%.
Lãi suất thả nổi
Trái với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi có thể thay đổi theo biến động của lãi suất thị trường trong thời gian vay (có thể được thông báo trước hoặc không). Điều này mang lại cả rủi ro và lợi nhuận cho cả bên vay và bên cho vay.
Ví dụ: Thông thường, các thẻ tín dụng sẽ có một lãi suất cố định cho các giao dịch mua sắm và rút tiền. Tuy nhiên, nếu bạn không thanh toán đầy đủ số tiền đến hạn thì lãi suất thường sẽ tăng lên theo lãi suất thị trường và được tính trên số tiền còn lại phải trả. Khi đó, bạn sẽ phải trả một khoản lãi suất thả nổi cao hơn và chi phí cho khoản vay sẽ tăng lên.
-
Dựa vào loại tiền cho vay
Căn cứ vào loại tiền cho vay, lãi suất có thể được chia thành hai loại chính là lãi suất nội tệ và lãi suất ngoại tệ.
Lãi suất nội tệ
Lãi suất nội tệ áp dụng cho các khoản vay và cho vay bằng đồng tiền trong nước.
Ví dụ: Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại cung cấp các khoản vay cho cá nhân và doanh nghiệp bằng đồng tiền Việt Nam.
Lãi suất ngoại tệ
Lãi suất ngoại tệ áp dụng cho các khoản vay và cho vay bằng đồng tiền nước ngoài.
Ví dụ: Một ngân hàng ở Đức có thể cung cấp cho Ngân hàng Thương mại ở Việt Nam các khoản vay bằng đồng Euro.
-
Dựa vào nguồn tín dụng trong nước và quốc tế
Dựa vào nguồn tín dụng trong nước và quốc tế, lãi suất phân thành 2 loại là lãi suất trong nước và lãi suất quốc tế
Lãi suất trong nước
Lãi suất trong một quốc gia còn được gọi là lãi suất nội địa hoặc lãi suất địa phương (National Interest Rate), là lãi suất được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng trong nước.
Lãi suất quốc tế
Lãi suất quốc tế (International Interest Rate) là lãi suất được tính dựa trên mức lãi suất của một thị trường quốc gia nào đó được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng quốc tế.
Mối quan hệ giữa 2 loại lãi suất này: Lãi suất địa phương bị ảnh hưởng bởi lãi suất quốc tế. Nếu thị trường vốn trong nước là tự do thì lãi suất địa phương sẽ thay đổi theo lãi suất quốc tế.
Ý nghĩa và vai trò của lãi suất đối với nền kinh tế
Lãi suất đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động kinh tế. Dưới đây là một số ý nghĩa và vai trò của lãi suất đối với nền kinh tế:
- Ảnh hưởng đến đầu tư và tiêu dùng: Lãi suất có ảnh hưởng đến sự quyết định đầu tư và tiêu dùng của các nhà sản xuất và người tiêu dùng. Khi lãi suất thấp, chi phí vay tiền giảm, các doanh nghiệp có thể dễ dàng hơn trong việc vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất, các hộ gia đình cũng có thể mua sắm và tiêu dùng nhiều hơn. Ngược lại, khi lãi suất cao, chi phí vay tiền tăng, các doanh nghiệp và hộ gia đình sẽ trì trệ trong việc đầu tư và tiêu dùng.
- Ảnh hưởng đến lạm phát: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến mức độ lạm phát của một nền kinh tế. Khi lãi suất thấp, người dân sẽ tiêu tiền nhiều hơn, các doanh nghiệp cũng có thể dễ dàng hơn trong việc vay tiền để đầu tư mở rộng sản xuất, dẫn đến tăng giá cả và lạm phát. Ngược lại, khi lãi suất cao, chi phí vay tiền tăng, các doanh nghiệp và người dân sẽ tiêu tiền ít hơn, dẫn đến giảm giá cả và lạm phát.
- Ảnh hưởng đến thị trường tài chính: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến các thị trường tài chính, bao gồm thị trường chứng khoán, thị trường ngoại tệ, và thị trường trái phiếu. Khi lãi suất thấp, giá trị các cổ phiếu, trái phiếu và ngoại tệ có thể tăng lên do việc tìm kiếm cơ hội đầu tư sinh lợi cao. Ngược lại, khi lãi suất tăng, giá trị các tài sản trên các thị trường tài chính có thể giảm xuống.
- Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của một quốc gia. Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ tìm kiếm đầu tư vào quốc gia đó để có lợi suất cao hơn, gây áp lực tăng lên nhu cầu mua đồng tiền của quốc gia đó và tăng giá trị đồng tiền địa phương. Ngược lại, khi lãi suất giảm, các nhà đầu tư nước ngoài có thể rút vốn và gây áp lực giảm giá trị đồng tiền địa phương.
- Ảnh hưởng đến các hoạt động tài chính của chính phủ: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến các hoạt động tài chính của chính phủ, bao gồm các khoản vay và chi trả trái phiếu. Khi lãi suất tăng, chi phí vay của chính phủ cũng tăng, do đó, chính phủ sẽ phải trả nhiều tiền hơn cho khoản vay của họ. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chính phủ có thể tiết kiệm chi phí trả trái phiếu.
- Ảnh hưởng đến tình hình thị trường bất động sản: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến tình hình thị trường bất động sản, do giá trị nhà cửa và căn hộ thường có mối liên hệ trực tiếp với lãi suất. Khi lãi suất thấp, chi phí vay để mua nhà cửa hoặc căn hộ sẽ giảm, tăng khả năng tiếp cận của các nhà đầu tư và người tiêu dùng, dẫn đến tăng giá trị bất động sản. Ngược lại, khi lãi suất tăng, chi phí vay để mua nhà cửa hoặc căn hộ sẽ tăng, giảm khả năng tiếp cận và dẫn đến giảm giá trị bất động sản.
Tóm lại, lãi suất đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động kinh tế, từ đầu tư và tiêu dùng cho đến lạm phát, thị trường tài chính, tỷ giá hối đoái, các hoạt động tài chính của chính phủ và thị trường bất động sản.
Kết luận
Nhìn chung, vai trò của lãi suất trong nền kinh tế rất phức tạp và nhiều mặt, và đó là một chủ đề quan trọngi. Hiểu cách hoạt động của lãi suất và tác động của chúng đối với nền kinh tế là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Để biết thêm nhiều thông tin thú vị về tài chính, bạn đọc hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của Libra24h.com nhé!